Có 2 kết quả:
保险丝 bǎo xiǎn sī ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄙ • 保險絲 bǎo xiǎn sī ㄅㄠˇ ㄒㄧㄢˇ ㄙ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuse wire
(2) (electrical) fuse
(2) (electrical) fuse
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) fuse wire
(2) (electrical) fuse
(2) (electrical) fuse
Bình luận 0